Bài viết dưới đây sẽ cho các bạn hiểu chi tiết các loại kính xây dựng thông dụng như kính cường lực, kính dán an toàn, kính cách nhiệt, kính phản quang cùng ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế. Kính Việt Long cũng sẽ hướng dẫn cách chọn kính phù hợp giúp nâng cao tính an toàn, thẩm mỹ và tiết kiệm năng lượng cho mọi công trình.

1. Kính dán an toàn
Kính dán an toàn (Laminated Safety Glass) là loại kính được tạo thành từ hai hoặc nhiều lớp kính phẳng được liên kết chắc chắn với nhau bằng một hoặc nhiều lớp màng phim PVB (Poly Vinyl Butyral). Quá trình sản xuất bao gồm đặt lớp phim PVB giữa các tấm kính rồi ép và gia nhiệt trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao để tạo thành một khối kính có tính an toàn cao, không thể tách rời từng lớp kính.
Lớp phim PVB có vai trò giữ các mảnh kính lại ngay cả khi kính bị vỡ, tránh hiện tượng vỡ vụn và bay ra ngoài, giúp bảo vệ an toàn tuyệt đối cho người sử dụng và tài sản xung quanh.
Ưu điểm
- Đảm bảo an toàn: Khi bị va đập mạnh hoặc vỡ, các mảnh kính không rơi rớt hoặc văng ra ngoài mà dính chặt vào lớp phim PVB, hạn chế nguy cơ sát thương do các mảnh sắc nhọn gây ra. Đây là điểm đặc trưng quan trọng nhất của kính dán an toàn.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt: Lớp màng PVB giúp hấp thụ âm thanh và giảm truyền nhiệt, mang lại không gian sống yên tĩnh, thoáng mát và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.
- Độ bền cao: Sản phẩm kính dán an toàn chịu được các tác động cơ học và môi trường như gió, mưa, nhiệt độ cao, giúp nâng cao tuổi thọ kính và giảm chi phí bảo trì, thay thế.
- Giá thành hợp lý: So với các loại kính an toàn khác như kính cường lực hoặc kính chống cháy, kính dán an toàn có mức giá vừa phải, phù hợp với nhiều phân khúc công trình, nhất là các công trình nội thất hoặc không chịu tải trọng lớn từ môi trường bên ngoài.
Nhược điểm
- Khả năng chịu lực hạn chế: Kính dán an toàn có độ bền chịu lực không cao bằng kính cường lực. Do đó, kính dán an toàn thường không được dùng cho các công trình có kích thước kính lớn, hoặc các vị trí chịu áp lực gió mạnh như mặt dựng ngoài trời, đặc biệt là các cao ốc, tòa nhà cao tầng.
- Trọng lượng kính tương đối lớn: Với cấu tạo nhiều lớp, kính dán an toàn có trọng lượng cao hơn so với kính đơn cùng kích thước, do đó cần gia cố hệ khung đỡ phù hợp khi thi công.
- Độ trong suốt có thể giảm nhẹ: Lớp phim PVB có thể làm giảm một phần độ truyền sáng so với kính thường, tuy nhiên sự khác biệt này khá nhỏ và không ảnh hưởng nhiều đến tầm nhìn.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn tiêu biểu
- Độ dày kính đơn: 3 mm – 19 mm
- Độ dày phim PVB phổ biến: 0.38 mm, 0.76 mm, hoặc 1.52 mm tùy loại sử dụng
- Kích thước tối đa gia công: lên đến 2440 mm x 5000 mm
- Màu sắc phim PVB: trắng trong, trắng mờ, trắng sữa, xám, xanh lá, đen, xanh biển…
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: đáp ứng TCVN 7364:2004 về kính xây dựng và kính dán an toàn
Ứng dụng phổ biến
Kính dán an toàn được sử dụng rộng rãi trong các hạng mục như: cửa kính, cửa sổ, vách ngăn trong nhà, lan can cầu thang, mặt dựng kính văn phòng, mái kính, sàn kính,… nơi mà yêu cầu về an toàn và tính thẩm mỹ kết hợp là tối quan trọng, nhưng tải trọng môi trường bên ngoài không quá lớn.

2. Kính cường lực
Kính cường lực (Tempered Glass) là loại kính được gia cường bằng phương pháp xử lý nhiệt hoặc hóa học đặc biệt nhằm tăng khả năng chịu lực so với kính thường gấp 4 – 5 lần. Quá trình sản xuất kính cường lực bao gồm bước làm nóng kính đến nhiệt độ khoảng 600 – 700 độ C, sau đó nhanh chóng làm nguội bằng luồng khí lạnh để tạo ra sự nén ứng suất ở bề mặt kính. Điều này làm cho kính có độ bền cơ học cao, khả năng chịu va đập, chịu lực uốn tốt.
Ưu điểm
- Khả năng chịu lực vượt trội: Kính cường lực có khả năng chịu lực, chịu sốc nhiệt, va đập mạnh rất tốt, phù hợp cho các vị trí cần chịu tải lớn như cửa đi, cửa sổ, mặt dựng kính cao tầng.
- Độ an toàn cao khi vỡ: Khi bị vỡ, kính sẽ tự phá vỡ thành các mảnh nhỏ dạng hạt lựu với kích thước khoảng 1-2 cm, có bề mặt không sắc nhọn, giảm nguy cơ gây thương tích cho người sử dụng.
- Đa dạng về kích thước và độ dày: Có thể gia công cắt theo kích thước riêng, đa dạng độ dày từ 4 mm đến 19 mm, đáp ứng nhiều loại công trình và mục đích sử dụng.
- Tính thẩm mỹ và hiện đại: Bề mặt kính trong suốt, sáng bóng, mang lại vẻ đẹp sang trọng, giúp các công trình thêm phần thông thoáng và mở rộng tầm nhìn.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Có thể chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, phù hợp với khí hậu khắc nghiệt.
Nhược điểm
- Không thể gia công sau khi tôi nhiệt: Sau khi đã trải qua quá trình cường lực, kính không thể cắt, khoan hay mài cạnh thêm. Việc gia công phải hoàn toàn thực hiện trước khi tôi nhiệt.
- Chi phí cao hơn kính thường: Giá thành kính cường lực thường cao hơn kính thường từ 20-30%, đặc biệt với các loại có độ dày lớn hoặc kính màu đặc biệt.
Ứng dụng phổ biến
Kính cường lực được sử dụng rất rộng rãi trong xây dựng và thiết kế nội thất như cửa kính cường lực, cửa sổ, vách ngăn, lan can cầu thang, mặt dựng kính tòa nhà cao tầng, kính ốp bếp, kính sàn, mái kính và nhiều hạng mục đòi hỏi độ bền, độ an toàn và tính thẩm mỹ cao.

3. Kính cường lực dán an toàn
Kính cường lực dán an toàn (Tempered Laminated Glass) là sản phẩm kính đặc biệt, kết hợp ưu điểm của cả kính cường lực và kính dán an toàn. Đây là loại kính được cấu tạo từ hai hoặc nhiều lớp kính cường lực hoặc kính thường, liên kết với nhau bằng một hoặc nhiều lớp phim PVB (Polyvinyl Butyral) thông qua công nghệ ép dán chân không và gia nhiệt áp suất cao. Quá trình này tạo ra một khối kính có độ bền vượt trội và tính an toàn cao, thích hợp cho các vị trí cần chịu lực lớn đồng thời đảm bảo an toàn khi bị lực tác động mạnh.
Lớp phim PVB giữa các lớp kính giúp giữ các mảnh kính lại ngay cả khi kính bị vỡ, đồng thời tăng khả năng chống ồn, cách nhiệt và chống tia UV.
Ưu điểm nổi bật
- An toàn tối ưu: Khi bị vỡ, kính vẫn giữ nguyên các mảnh vỡ dính chặt vào lớp phim PVB, tránh hiện tượng vỡ vụn bay ra ngoài, giảm thiểu nguy cơ gây thương tích cho người sử dụng và bảo vệ tài sản xung quanh.
- Khả năng chịu lực vượt trội: Kính vừa có độ bền chịu lực cao của kính cường lực, vừa có khả năng liên kết chắc chắn qua lớp phim dán, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn và chịu lực cao như lan can ban công, lan can cầu thang, mái kính, mặt dựng kính chịu lực, vách ngăn, sàn kính chịu lực.
- Cách âm, cách nhiệt hiệu quả: Lớp phim PVB cùng cấu trúc đa lớp kính giúp tăng khả năng cách âm cách nhiệt, giữ không gian bên trong yên tĩnh và ổn định nhiệt độ, đồng thời tiết kiệm năng lượng điều hòa.
- Tính thẩm mỹ cao, đa dạng lựa chọn: Kính cường lực dán an toàn có thể kết hợp với kính màu, kính phản quang, kính phun sơn hoặc phủ phim Low-E tạo hiệu ứng thẩm mỹ đa dạng, phù hợp với thiết kế hiện đại và sang trọng.
- Đa dạng về độ dày và kích thước: Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật cho các loại công trình khác nhau, có thể gia công kích thước lớn theo yêu cầu dự án.
Nhược điểm
- Trọng lượng kính lớn hơn: Do cấu tạo nhiều lớp, kính cường lực dán an toàn có trọng lượng khá nặng, đòi hỏi kết cấu khung đỡ chịu lực chắc chắn và kỹ thuật thi công chuyên nghiệp.
- Chi phí cao hơn: Giá thành thường cao hơn kính cường lực đơn lớp hoặc kính dán thường do quy trình sản xuất phức tạp và vật liệu nhiều lớp.
- Không thể gia công sau khi sản xuất: Tương tự kính cường lực, kính cường lực dán an toàn không thể cắt, khoan hoặc mài thêm sau khi đã được ép dán và tôi luyện nên cần thiết kế và gia công chính xác trước khi sản xuất.
Kính cường lực dán an toàn được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục xây dựng và nội thất đòi hỏi an toàn cao, chịu lực tốt như:
- Lan can ban công, lan can cầu thang
- Mái kính cường lực chịu lực lớn
- Vách ngăn kính chịu lực
- Mặt dựng kính lấy sáng cho các tòa nhà cao tầng
- Các công trình cần chống ồn và cách nhiệt như phòng họp, phòng thu âm, khách sạn, trung tâm thương mại.

4. Kính hộp
Có rất nhiều loại kính hộp khác nhau như:
- Kính hộp khí Argon: Kính hộp khí Argon có giá từ 550.000 đến 800.000 tùy theo loại kính và độ dày kính
- Kính hộp nan trang trí: Giá từ 800.000 đến 1.500.000/m2 tùy theo loại nan trang trí và loại kính cũng như độ dày kính. Ưu điểm lớn nhất của kính hộp nan trang trí này là tính thẩm mỹ cao
- Kính hộp gắn rèm: Giá từ 2.300.000 đến 2.500.000/m2.
Loại kính này có rất nhiều ưu điểm khác nhau như khả năng tùy chỉnh ánh sáng, cách âm, cách nhiệt tốt, giảm nguy cơ hỏa hoạn,…
Tùy theo loại kính sử dụng người ta còn gọi tên một số loại kính hộp khác như là kính hộp low-e; kính hộp sola control; kính hộp phản quang;…
Kính hộp là sản phẩm kính cao cấp, bao gồm từ 2 đến nhiều lớp kính (thường 2 hoặc 3 lớp) được kết nối với nhau bằng khung nhôm cách nhiệt. Khoảng không gian giữa các lớp kính được bơm đầy khí trơ (Argon, Krypton) hoặc tạo chân không nhằm gia tăng hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Khung nhôm đi kèm các hạt hút ẩm giúp giữ cho khoảng không bên trong luôn khô ráo, tránh ngưng tụ hơi nước.
Những ưu điểm của loại kính này như:
- Cách âm hiệu quả: Với cấu tạo đa lớp và lớp khí trơ ở giữa, kính hộp giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài lên đến 35–50 dB, rất phù hợp cho các công trình gần đường giao thông, sân bay, khu công nghiệp.
- Cách nhiệt vượt trội: Giúp giảm truyền nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa không khí, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.
- Chống ngưng tụ hơi nước: Nhờ các hạt hút ẩm và cấu tạo kín khít, kính hộp hạn chế tình trạng đọng sương trên bề mặt kính, giữ cho không gian luôn khô thoáng.
- An toàn và bền bỉ: Khi kết hợp với kính dán an toàn hoặc kính cường lực, kính hộp có độ bền cao, chịu lực tốt và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Tăng tính thẩm mỹ: Mặt kính trong suốt cùng khả năng lựa chọn màu sắc và nan trang trí giúp nâng cao giá trị kiến trúc cho công trình.
Tuy nhiên loại kính này cũng có những nhược điểm như:
- Giá thành cao hơn các loại kính đơn lớp hoặc kính dán.
- Trọng lượng sản phẩm lớn, cần hệ khung đỡ chắc chắn.
- Cần lắp đặt kỹ thuật chính xác để duy trì hiệu quả cách âm, cách nhiệt và tránh rò rỉ khí.
Kính hộp được sử dụng phổ biến trong mặt dựng kính tòa nhà cao tầng, cửa sổ, vách ngăn phòng thu âm, phòng họp, phòng ngủ gần nguồn ồn lớn, các công trình khách sạn, bệnh viện, sân bay,… nơi yêu cầu khắt khe về cách âm, cách nhiệt và thẩm mỹ hiện đại.

5. Kính phản quang
Kính phản quang (Reflective Glass) là loại kính đặc biệt được phủ một lớp oxit kim loại mỏng hoặc lớp màng kim loại phản quang lên bề mặt kính nhằm kiểm soát ánh sáng và nhiệt lượng truyền qua. Lớp phủ này có tác dụng phản xạ phần lớn bức xạ tử ngoại (UV) và ánh sáng mặt trời, đồng thời giảm sự hấp thụ nhiệt vào bên trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu
- Độ dày kính phổ biến: từ 5 mm đến 12 mm
- Lớp phủ phản quang: oxit kim loại như titan, bạc, nhôm, hoặc đồng mỏng
- Màu sắc đa dạng: Từ bạc, vàng, xanh, đỏ đến các sắc độ kim loại khác nhau để tạo hiệu ứng thẩm mỹ riêng biệt
- Khổ kính thông dụng: chuẩn kính xây dựng phổ biến có thể gia công theo kích thước theo yêu cầu
Ưu điểm nổi bật
- Khả năng ngăn chặn tia UV và bức xạ tử ngoại: Giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng cũng như hạn chế phai màu và hư hại nội thất, thiết bị bên trong công trình.
- Cách nhiệt hiệu quả: Giảm lượng nhiệt hấp thụ vào bên trong tòa nhà tới 20-40%, góp phần tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt phù hợp với các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.
- Tăng tính thẩm mỹ cho công trình: Mặt kính sáng bóng, các hiệu ứng màu sắc đa dạng giúp mặt dựng và cửa kính trở nên sang trọng, hiện đại, thu hút ánh nhìn.
- Tối ưu ánh sáng tự nhiên: Duy trì độ trong suốt cần thiết cho ánh sáng đi qua, tạo không gian sáng sủa, dễ chịu bên trong mà vẫn kiểm soát tốt ánh sáng gây chói.
Nhược điểm
- Gây ô nhiễm ánh sáng và phản quang cao: Ánh sáng phản chiếu mạnh từ kính phản quang có thể gây ảnh hưởng đến các tòa nhà đối diện hoặc người đi đường, đôi khi gây chói mắt hoặc khó chịu.
- Gây nhiễu sóng điện thoại và thiết bị không dây: Lớp phủ kim loại trên kính có thể làm giảm khả năng truyền sóng vô tuyến, gây ảnh hưởng tới sóng điện thoại, Wi-Fi trong phạm vi gần.
- Chi phí cao hơn kính thường: Do công nghệ phủ lớp kim loại và yêu cầu kỹ thuật cao, kính phản quang có giá thành cao hơn nhiều loại kính thông thường.
Ứng dụng phổ biến
- Mặt dựng kính các tòa nhà cao tầng: Kính phản quang được sử dụng rộng rãi làm mặt dựng các tòa nhà văn phòng, chung cư cao cấp, trung tâm thương mại với mục đích giảm nhiệt độ hấp thụ, tăng hiệu suất năng lượng và tăng giá trị thẩm mỹ.
- Cửa sổ và cửa đi: Giúp kiểm soát ánh sáng và nhiệt độ cho các phòng làm việc, phòng khách, cửa hàng, giảm tác động của ánh nắng gay gắt.
- Mái kính, vách kính trang trí: Được ứng dụng trong các công trình kiến trúc hiện đại, mái che, sảnh đón, nhà hàng giúp tạo bóng mát, tiết kiệm năng lượng và tăng yếu tố thẩm mỹ.

Tiêu chí lựa chọn kính phù hợp trong xây dựng
Khi lựa chọn kính phù hợp cho công trình xây dựng, cần chú ý đến ba nhóm tiêu chí chính:
- Yếu tố kỹ thuật: Bao gồm độ dày kính, khả năng chịu lực, và các tiêu chuẩn an toàn cần đáp ứng để đảm bảo kính bền chắc, an toàn trong điều kiện sử dụng thực tế, đặc biệt với các vị trí chịu áp lực gió, tải trọng lớn hoặc va đập.
- Yếu tố thẩm mỹ và phong cách kiến trúc: Loại kính cần hài hòa với tổng thể thiết kế công trình, từ màu sắc, độ trong suốt đến hiệu ứng ánh sáng, giúp tạo nên không gian sang trọng, hiện đại hoặc phù hợp phong cách riêng theo yêu cầu.
- Tính kinh tế và chi phí thi công: Tổng chi phí cho kính không chỉ bao gồm giá thành vật liệu mà còn chi phí thi công, bảo trì, thay thế về lâu dài. Việc lựa chọn kính cần cân bằng giữa ngân sách và các yêu cầu kỹ thuật, thẩm mỹ để đạt hiệu quả tối ưu về chi phí và chất lượng.
Nếu bạn đang tìm kiếm nhà thầu, nhà phân phối các sản phẩm kính kể trên có thể liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để được tư vấn chi tiết. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và sở hữu 2 nhà máy sản xuất trực tiếp hiệu suất cao, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi tiêu chí của bạn.

Việc lựa chọn loại kính phù hợp đóng vai trò then chốt trong sự thành công của mỗi công trình xây dựng. Hy vọng với tổng quan về các loại kính thông dụng trong xây dựng trên đây, người đọc có thể dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng quên làm việc với các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và thi công đúng tiêu chuẩn.